TÓM TẮT LỊCH SỬ ĐẢNG BỘ HUYỆN THỦ THỪA (1930 – 2020)

27/09/2024 02:53:26PM
Màu chữ Cỡ chữ

--------------------------------------------

PHẦN MỞ ĐẦU:

 VÙNG ĐẤT, CON NGƯỜI VÀ TRUYỀN THỐNG ĐẤU TRANH YÊU NƯỚC TRƯỚC KHI ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM RA ĐỜI

Huyện Thủ Thừa có vị trí địa lý quan trọng, trải qua nhiều biến đổi về hành chính qua các thời kỳ. Truyền thống yêu nước của nhân dân Thủ Thừa được hun đúc qua các phong trào đấu tranh chống thực dân Pháp và Nhật Bản, tạo nền tảng cho sự phát triển của các tổ chức cộng sản sau này.

PHẦN THỨ NHẤT:

ĐẢNG BỘ THỦ THỪA TRONG LÃNH ĐẠO ĐẤU TRANH GIÀNH ĐỘC LẬP DÂN TỘC VÀ THỐNG NHẤT ĐẤT NƯỚC (1930 - 1975)

 Chương 1: Đảng bộ Thủ Thừa trong lãnh đạo đấu tranh giành độc lập dân tộc (1930 - 1945)

1. Giai đoạn 1930-1935: Sự ra đời và phát triển của Đảng bộ Thủ Thừa

Đảng bộ huyện Thủ Thừa được thành lập trong bối cảnh phong trào cộng sản lan rộng khắp miền Nam, đặc biệt sau khi Đảng Cộng sản Việt Nam ra đời vào năm 1930. Tại Thủ Thừa, các chi bộ Đảng đầu tiên được hình thành, chủ yếu là các cơ sở nông thôn, với nhiệm vụ chính là truyền bá chủ nghĩa Mác-Lênin và lãnh đạo quần chúng đấu tranh chống áp bức, bóc lột của thực dân Pháp và địa chủ phong kiến.

Trong cao trào cách mạng 1930-1931, dưới sự lãnh đạo của Đảng bộ Thủ Thừa, nhiều cuộc đấu tranh của nông dân diễn ra quyết liệt, góp phần vào phong trào Xô Viết Nghệ Tĩnh. Tuy nhiên, trước sự đàn áp khốc liệt của thực dân, phong trào bị dập tắt, nhiều đảng viên bị bắt giữ, nhưng tổ chức Đảng vẫn được duy trì và hoạt động bí mật.

2. Giai đoạn 1936-1939: Cuộc vận động dân chủ và mở rộng ảnh hưởng của Đảng

Từ năm 1936 đến 1939, Đảng bộ Thủ Thừa tập trung vào cuộc vận động dân chủ, tận dụng bối cảnh quốc tế và trong nước để mở rộng hoạt động và phát triển tổ chức. Các chi bộ Đảng tiếp tục được thành lập và củng cố, đặc biệt tại các vùng nông thôn. Trong thời gian này, phong trào đấu tranh của công nhân, nông dân và các tầng lớp khác ngày càng gia tăng, đòi hỏi cải cách dân chủ và cải thiện đời sống.

Đảng bộ Thủ Thừa tổ chức nhiều cuộc biểu tình, hội họp, nhằm giáo dục và nâng cao nhận thức chính trị cho quần chúng. Đây là thời kỳ Đảng bộ khẳng định vai trò lãnh đạo và tăng cường sức mạnh, chuẩn bị cho những giai đoạn đấu tranh quyết liệt sau này.

3. Giai đoạn 1939-1945: Khởi nghĩa Nam Kỳ và Cách mạng tháng Tám

Khi chiến tranh thế giới thứ hai bùng nổ, thực dân Pháp thắt chặt đàn áp phong trào cách mạng ở Việt Nam. Tại Thủ Thừa, các tổ chức Đảng tiếp tục hoạt động bí mật, kiên cường đấu tranh dưới điều kiện vô cùng khắc nghiệt.

Năm 1940, Đảng bộ Thủ Thừa tham gia khởi nghĩa Nam Kỳ, dù bị thực dân Pháp đàn áp nặng nề, phong trào vẫn không bị dập tắt mà trái lại, nó tiếp thêm sức mạnh cho các cuộc đấu tranh tiếp theo.

Cuối năm 1944 đầu năm 1945, tình hình chính trị thay đổi, phong trào cách mạng ở Thủ Thừa và toàn quốc chuyển sang thời kỳ tổng khởi nghĩa. Đảng bộ Thủ Thừa đóng vai trò quan trọng trong việc lãnh đạo nhân dân giành chính quyền ở huyện trong Cách mạng tháng Tám năm 1945, góp phần vào sự thành công của cuộc cách mạng trên phạm vi cả nước.

THÀNH TÍCH CAO QUÝ

 

Giải thưởng

Huân chương Lao động hạng Nhì

 

Anh hùng Lực lượng vũ trang nhân dân

 

Chương 2: Đảng bộ Thủ Thừa trong lãnh đạo kháng chiến chống thực dân Pháp (1946 - 1954)

1. Bối cảnh lịch sử và nhiệm vụ của Đảng bộ Thủ Thừa

Sau Cách mạng tháng Tám năm 1945, chính quyền cách mạng non trẻ phải đối mặt với nguy cơ tái chiếm của thực dân Pháp. Trước tình hình đó, Đảng bộ Thủ Thừa nhận nhiệm vụ trọng yếu là bảo vệ chính quyền cách mạng, củng cố lực lượng, và chuẩn bị cho cuộc kháng chiến lâu dài.

Trong giai đoạn đầu của cuộc kháng chiến, Đảng bộ tập trung vào việc xây dựng các cơ sở cách mạng, tuyên truyền đường lối kháng chiến của Đảng, và huy động nhân dân tham gia vào cuộc đấu tranh chống lại quân Pháp đang xâm lược trở lại.

2. Xây dựng lực lượng kháng chiến và lãnh đạo đấu tranh

Từ năm 1946 đến 1950, Đảng bộ Thủ Thừa tiến hành nhiều biện pháp nhằm xây dựng lực lượng kháng chiến. Các tổ chức quần chúng, đoàn thể, và lực lượng vũ trang tại địa phương được củng cố và phát triển. Các cuộc vận động đóng góp lương thực, thực phẩm, và vũ khí cho kháng chiến diễn ra sôi nổi, tạo nên hậu phương vững chắc cho mặt trận.

Trong giai đoạn này, Đảng bộ huyện Thủ Thừa cũng chỉ đạo tổ chức nhiều cuộc tấn công và tiêu diệt địch tại các cứ điểm, phối hợp với các đơn vị quân đội trong khu vực để tạo áp lực lên quân Pháp. Bên cạnh đó, công tác bảo đảm an ninh chính trị, chống lại các âm mưu phá hoại của địch cũng được tăng cường.

3. Phát triển chiến tranh du kích và đánh bại kế hoạch bình định của Pháp

Từ năm 1950 đến 1954, tình hình chiến sự diễn ra căng thẳng hơn khi Pháp đẩy mạnh các chiến dịch bình định, đặc biệt là sau khi chính quyền Bảo Đại được thành lập. Đảng bộ Thủ Thừa đã chỉ đạo phát triển mạnh mẽ chiến tranh du kích, tận dụng địa hình và sự hỗ trợ của quần chúng để đánh địch.

Các lực lượng du kích tại Thủ Thừa liên tục quấy rối, tấn công các đồn bốt của quân Pháp, làm tiêu hao sinh lực địch và giữ vững các vùng căn cứ cách mạng. Đồng thời, Đảng bộ cũng chú trọng công tác dân vận, duy trì mối quan hệ chặt chẽ giữa Đảng và nhân dân, tạo nền tảng cho phong trào kháng chiến phát triển bền vững.

Đến năm 1954, với chiến thắng lịch sử Điện Biên Phủ trên toàn quốc, cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp kết thúc thắng lợi, đưa đất nước đến Hiệp định Genève. Đảng bộ Thủ Thừa đã hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ lãnh đạo nhân dân trong cuộc đấu tranh giành độc lập dân tộc, đặt nền móng cho sự phát triển tiếp theo trong giai đoạn cách mạng sau này. 

Chương 3: Đảng bộ Thủ Thừa trong lãnh đạo kháng chiến chống Mỹ cứu nước (1954 - 1975)

1. Giai đoạn 1954-1960: Giữ vững phong trào cách mạng trong bối cảnh chia cắt đất nước

Sau Hiệp định Genève năm 1954, đất nước tạm thời bị chia cắt làm hai miền với vĩ tuyến 17 là ranh giới. Miền Nam, trong đó có huyện Thủ Thừa, rơi vào sự kiểm soát của chính quyền Sài Gòn dưới sự hỗ trợ của Mỹ. Trong giai đoạn này, Đảng bộ Thủ Thừa đứng trước nhiệm vụ duy trì phong trào cách mạng trong điều kiện khắc nghiệt của cuộc chiến tranh đặc biệt do Mỹ và chính quyền Sài Gòn tiến hành.

Đảng bộ Thủ Thừa tập trung vào việc bảo vệ lực lượng cách mạng, xây dựng và phát triển cơ sở Đảng trong lòng dân, đồng thời thực hiện công tác binh vận và dân vận để tranh thủ sự ủng hộ của quần chúng. Các hoạt động đấu tranh chính trị, kết hợp với các cuộc đấu tranh vũ trang nhỏ lẻ được tổ chức nhằm chống lại sự áp bức và kìm kẹp của chính quyền Sài Gòn.

2. Giai đoạn 1960-1968: Tăng cường chiến tranh du kích và mở rộng vùng giải phóng

Vào những năm 1960, cuộc đấu tranh ở miền Nam bước vào giai đoạn mới với sự ra đời của Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam (NLF) năm 1960. Đảng bộ Thủ Thừa đã tích cực triển khai chiến lược chiến tranh du kích, tận dụng địa hình để tiến hành các cuộc tấn công bất ngờ vào các đơn vị quân đội Sài Gòn và Mỹ.

Trong giai đoạn này, nhiều vùng đất ở Thủ Thừa đã trở thành vùng căn cứ cách mạng. Các trận đánh tiêu biểu như trận Ấp Bắc, chiến dịch Đồng Xoài... đã làm tiêu hao sinh lực địch và mở rộng vùng giải phóng. Đảng bộ cũng chú trọng công tác xây dựng hậu phương, huy động nhân lực và vật lực để phục vụ cho cuộc kháng chiến lâu dài.

3. Giai đoạn 1968-1975: Tổng tấn công và nổi dậy, tiến tới giải phóng hoàn toàn miền Nam

Giai đoạn từ 1968 đến 1975 là thời kỳ đỉnh cao của cuộc kháng chiến chống Mỹ, với nhiều sự kiện quan trọng như cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Tết Mậu Thân 1968, và chiến dịch Hồ Chí Minh vào mùa xuân năm 1975. Đảng bộ Thủ Thừa đã chỉ đạo nhân dân huyện nhà tham gia tích cực vào các chiến dịch này, vừa chiến đấu vừa xây dựng lực lượng tại chỗ.

Trong cuộc Tổng tiến công Tết Mậu Thân, Thủ Thừa là một trong những địa bàn trọng yếu, đóng vai trò làm suy yếu quân đội Mỹ và chính quyền Sài Gòn. Những trận đánh lớn và phong trào nổi dậy của nhân dân đã giáng những đòn chí mạng vào chế độ Sài Gòn, tạo đà cho cuộc tổng tấn công vào năm 1975.

Vào tháng 4 năm 1975, Đảng bộ Thủ Thừa đã lãnh đạo nhân dân nổi dậy giải phóng hoàn toàn huyện nhà, góp phần vào chiến thắng chung của dân tộc, chấm dứt sự thống trị của đế quốc Mỹ và chính quyền Sài Gòn, thống nhất đất nước. 

 

 PHẦN THỨ HAI:

ĐẢNG BỘ THỦ THỪA TRONG LÃNH ĐẠO CÔNG CUỘC XÂY DỰNG CHỦ NGHĨA XÃ HỘI (1975 - 2020)

 

Chương 4: Đảng bộ Thủ Thừa trong lãnh đạo củng cố tổ chức đảng và khắc phục hậu quả chiến tranh (1975 - 1985)

1. Bối cảnh sau ngày giải phóng và nhiệm vụ cấp bách của Đảng bộ

Sau ngày miền Nam hoàn toàn giải phóng vào năm 1975, huyện Thủ Thừa cùng cả nước bước vào thời kỳ hòa bình với nhiều thách thức mới. Đất nước vừa trải qua nhiều năm chiến tranh tàn khốc, với hậu quả nặng nề trên mọi lĩnh vực: kinh tế, xã hội, cơ sở hạ tầng bị phá hủy, và đời sống nhân dân gặp nhiều khó khăn. Đảng bộ Thủ Thừa nhận nhiệm vụ trọng yếu là khắc phục hậu quả chiến tranh, khôi phục sản xuất và ổn định đời sống nhân dân.

Trong giai đoạn này, Đảng bộ đã tập trung vào việc củng cố tổ chức Đảng, nâng cao năng lực lãnh đạo của các chi bộ, và đảm bảo sự lãnh đạo toàn diện của Đảng trên tất cả các lĩnh vực. Đồng thời, Đảng bộ cũng chú trọng xây dựng hệ thống chính quyền mới, thống nhất quản lý từ trung ương đến địa phương, tạo nền tảng cho việc thực hiện các nhiệm vụ kinh tế - xã hội.

2. Khôi phục và phát triển kinh tế - xã hội sau chiến tranh

Trong giai đoạn từ 1975 đến 1985, Đảng bộ Thủ Thừa đã triển khai nhiều biện pháp khôi phục và phát triển kinh tế - xã hội. Để khắc phục những hậu quả chiến tranh, Đảng bộ tập trung vào việc khôi phục sản xuất nông nghiệp, cải tạo đất đai, và xây dựng cơ sở hạ tầng thiết yếu như hệ thống thủy lợi, đường giao thông và trường học.

Các chương trình hợp tác xã nông nghiệp được đẩy mạnh, với mục tiêu xây dựng nền nông nghiệp tập thể, đồng thời hỗ trợ nông dân trong việc tăng cường sản xuất lương thực và thực phẩm. Đảng bộ cũng chú trọng vào công tác phân phối lương thực, đảm bảo an ninh lương thực cho nhân dân sau chiến tranh.

Bên cạnh đó, Đảng bộ huyện cũng triển khai các chương trình xóa đói giảm nghèo, chăm sóc y tế, và giáo dục, từng bước nâng cao đời sống vật chất và tinh thần cho nhân dân. Công tác an ninh - quốc phòng được củng cố, bảo đảm an ninh trật tự và bảo vệ thành quả cách mạng.

3. Củng cố tổ chức Đảng và xây dựng chính quyền

Giai đoạn 1975-1985 cũng là thời kỳ Đảng bộ Thủ Thừa tập trung củng cố tổ chức Đảng, nâng cao chất lượng đảng viên, và mở rộng phát triển Đảng. Các chi bộ được xây dựng vững mạnh, đóng vai trò nòng cốt trong việc lãnh đạo quần chúng thực hiện các nhiệm vụ chính trị, kinh tế, xã hội.

Đảng bộ đã chú trọng công tác giáo dục tư tưởng, nâng cao nhận thức chính trị cho đảng viên, đồng thời thực hiện các biện pháp chống tham nhũng, lãng phí trong các tổ chức Đảng và chính quyền địa phương. Công tác xây dựng chính quyền từ huyện đến cơ sở cũng được quan tâm, đảm bảo sự lãnh đạo của Đảng trên mọi lĩnh vực.

Nhờ vào những nỗ lực đó, Đảng bộ Thủ Thừa đã góp phần quan trọng vào việc ổn định và phát triển địa phương sau chiến tranh, tạo tiền đề cho những bước phát triển mạnh mẽ trong giai đoạn tiếp theo. 

Chương 5: Đảng bộ Thủ Thừa trong lãnh đạo công cuộc đổi mới và phát triển (1986 - 2000)

1. Bối cảnh và nhiệm vụ chính trị mới

Bước vào thời kỳ đổi mới từ năm 1986, Đảng Cộng sản Việt Nam đề ra đường lối đổi mới toàn diện, tập trung vào phát triển kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, cải cách hành chính, và mở rộng hội nhập quốc tế. Đảng bộ Thủ Thừa cũng đã chủ động nắm bắt xu thế mới, lãnh đạo nhân dân thực hiện các chính sách đổi mới, với trọng tâm là phát triển kinh tế, nâng cao đời sống nhân dân và củng cố hệ thống chính trị địa phương.

Nhiệm vụ của Đảng bộ Thủ Thừa trong giai đoạn này là chuyển đổi từ nền kinh tế tập trung bao cấp sang nền kinh tế thị trường, với các biện pháp cải cách mạnh mẽ về cơ chế quản lý kinh tế, thúc đẩy sản xuất, và thu hút đầu tư.

2. Phát triển kinh tế và cải thiện đời sống nhân dân

Trong giai đoạn 1986-2000, Đảng bộ Thủ Thừa tập trung vào việc phát triển kinh tế nông nghiệp, công nghiệp và dịch vụ. Các chính sách khuyến khích nông dân sản xuất kinh doanh, cải tiến kỹ thuật canh tác, và đa dạng hóa cây trồng vật nuôi đã giúp nông nghiệp địa phương có những bước tiến đáng kể.

Đảng bộ đã chỉ đạo xây dựng các mô hình kinh tế hợp tác, liên kết sản xuất và tiêu thụ, góp phần nâng cao thu nhập và đời sống của người dân. Bên cạnh đó, các ngành công nghiệp và dịch vụ cũng được khuyến khích phát triển, tạo điều kiện thuận lợi cho sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế của huyện.

Cùng với sự phát triển kinh tế, các chương trình xã hội như xóa đói giảm nghèo, xây dựng nông thôn mới, và cải thiện cơ sở hạ tầng giao thông, y tế, giáo dục cũng được triển khai mạnh mẽ. Nhờ đó, đời sống vật chất và tinh thần của nhân dân huyện Thủ Thừa đã được nâng cao đáng kể, góp phần vào sự phát triển bền vững của địa phương.

3. Củng cố tổ chức Đảng và hệ thống chính trị

Trong quá trình đổi mới, Đảng bộ Thủ Thừa đặc biệt chú trọng công tác xây dựng Đảng, củng cố hệ thống chính trị từ huyện đến cơ sở. Đảng bộ đã thực hiện nhiều biện pháp nhằm nâng cao chất lượng sinh hoạt Đảng, phát triển đội ngũ đảng viên, và đảm bảo sự lãnh đạo toàn diện của Đảng trên mọi lĩnh vực.

Công tác tư tưởng chính trị được chú trọng, nhằm nâng cao nhận thức cho cán bộ, đảng viên về đường lối đổi mới, cũng như tinh thần trách nhiệm trong việc thực hiện các nhiệm vụ được giao. Bên cạnh đó, Đảng bộ cũng đã thực hiện các biện pháp phòng chống tham nhũng, lãng phí, và tăng cường kỷ luật trong các tổ chức Đảng.

Ngoài ra, việc xây dựng và củng cố chính quyền địa phương, Mặt trận Tổ quốc và các đoàn thể chính trị - xã hội cũng được đẩy mạnh, đảm bảo hoạt động hiệu quả, đáp ứng yêu cầu của giai đoạn phát triển mới.

4. Kết quả đạt được và bài học kinh nghiệm

Nhờ vào sự lãnh đạo đúng đắn của Đảng bộ, huyện Thủ Thừa đã đạt được nhiều thành tựu quan trọng trong giai đoạn 1986-2000. Kinh tế huyện nhà có những bước phát triển vượt bậc, đời sống nhân dân được cải thiện rõ rệt, và hệ thống chính trị được củng cố vững chắc.

Từ những kết quả đó, Đảng bộ Thủ Thừa đã rút ra nhiều bài học kinh nghiệm quý báu, như việc kiên định đường lối đổi mới, gắn kết chặt chẽ giữa phát triển kinh tế với phát triển xã hội, và chú trọng công tác xây dựng Đảng, nhằm đảm bảo sự lãnh đạo toàn diện của Đảng trong mọi hoàn cảnh. 

Chương 6: Đảng bộ Thủ Thừa lãnh đạo nhân dân xây dựng và phát triển huyện nhà (2000 - 2010)

1. Bối cảnh và định hướng phát triển

Bước vào thập niên 2000, đất nước tiếp tục đẩy mạnh công cuộc đổi mới với mục tiêu xây dựng một nền kinh tế phát triển, hội nhập quốc tế, và nâng cao đời sống nhân dân. Đảng bộ Thủ Thừa đứng trước nhiệm vụ lãnh đạo nhân dân huyện nhà thực hiện các mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội, đồng thời củng cố hệ thống chính trị và nâng cao chất lượng cuộc sống cho người dân.

Trong giai đoạn này, Đảng bộ Thủ Thừa đã đề ra nhiều định hướng phát triển toàn diện, tập trung vào việc hiện đại hóa nông nghiệp, phát triển công nghiệp, dịch vụ, và xây dựng cơ sở hạ tầng. Công tác xây dựng nông thôn mới, xóa đói giảm nghèo, và bảo đảm an sinh xã hội cũng được chú trọng.

2. Phát triển kinh tế - xã hội và xây dựng nông thôn mới

Trong lĩnh vực kinh tế, Đảng bộ Thủ Thừa đã chỉ đạo đẩy mạnh chuyển dịch cơ cấu kinh tế, từ một nền kinh tế nông nghiệp truyền thống sang nền kinh tế công - nông nghiệp kết hợp. Nhiều dự án phát triển nông nghiệp công nghệ cao, công nghiệp chế biến, và dịch vụ đã được triển khai, góp phần tăng trưởng kinh tế huyện nhà.

Chương trình xây dựng nông thôn mới được triển khai mạnh mẽ, với các tiêu chí cụ thể về hạ tầng, giáo dục, y tế, và văn hóa. Đảng bộ tập trung vào việc nâng cao năng suất lao động, cải thiện hệ thống thủy lợi, đường giao thông, và các công trình công cộng khác. Kết quả là nhiều vùng nông thôn đã có sự thay đổi tích cực, đời sống người dân được cải thiện rõ rệt.

Công tác giảm nghèo và an sinh xã hội cũng được Đảng bộ đặc biệt quan tâm. Nhiều chương trình hỗ trợ sản xuất, tạo việc làm, và trợ giúp các hộ nghèo đã được triển khai, giúp giảm tỷ lệ hộ nghèo và nâng cao thu nhập cho người dân.

3. Củng cố hệ thống chính trị và xây dựng Đảng

Đảng bộ Thủ Thừa trong giai đoạn này đã tập trung vào việc củng cố hệ thống chính trị, đảm bảo sự lãnh đạo toàn diện của Đảng trên các lĩnh vực. Công tác xây dựng Đảng được đẩy mạnh, với các biện pháp nâng cao chất lượng đảng viên, xây dựng chi bộ vững mạnh, và đấu tranh chống suy thoái tư tưởng chính trị, đạo đức, lối sống.

Đảng bộ đã chú trọng công tác giáo dục chính trị tư tưởng, tăng cường sự thống nhất trong Đảng và đảm bảo kỷ luật, kỷ cương trong các tổ chức Đảng. Các phong trào thi đua yêu nước, học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh được phát động rộng rãi, tạo động lực cho các đảng viên và quần chúng nhân dân phấn đấu hoàn thành nhiệm vụ.

Ngoài ra, công tác xây dựng chính quyền và hệ thống chính trị cơ sở cũng được quan tâm, nhằm đảm bảo chính quyền địa phương hoạt động hiệu quả, gần dân, phục vụ tốt cho sự nghiệp phát triển của huyện.

4. Kết quả đạt được và những thách thức

Nhờ vào sự lãnh đạo đúng đắn của Đảng bộ, huyện Thủ Thừa đã đạt được nhiều thành tựu quan trọng trong giai đoạn 2000 - 2010. Kinh tế huyện nhà có sự phát triển đáng kể, đời sống vật chất và tinh thần của người dân được nâng cao, hệ thống hạ tầng được cải thiện, và các vấn đề xã hội được giải quyết hiệu quả.

Tuy nhiên, Đảng bộ cũng nhận thấy còn nhiều thách thức cần phải đối mặt, như việc duy trì sự ổn định kinh tế, giải quyết các vấn đề về môi trường, và nâng cao hơn nữa chất lượng cuộc sống của nhân dân. Những bài học kinh nghiệm từ giai đoạn này sẽ là cơ sở để Đảng bộ tiếp tục lãnh đạo nhân dân xây dựng và phát triển huyện Thủ Thừa trong những năm tiếp theo.                                                          

                                            

 

 

 

 

 

 

Bùi Quang Khôi BTGHU
Liên kết website